Nghĩa của từ flock trong tiếng Việt.
flock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flock
US /flɑːk/
UK /flɑːk/

Danh từ
1.
Động từ
1.
đổ xô, tụ tập
to congregate or mass in a crowd
Ví dụ:
•
Tourists flock to the city every summer.
Du khách đổ xô đến thành phố mỗi mùa hè.
•
Birds flock together for migration.
Chim tụ tập thành đàn để di cư.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland