Nghĩa của từ fill trong tiếng Việt.
fill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fill
US /fɪl/
UK /fɪl/

Động từ
1.
2.
lấp đầy, bổ nhiệm
to appoint someone to hold (a position)
Ví dụ:
•
The company needs to fill the vacant position quickly.
Công ty cần lấp đầy vị trí trống nhanh chóng.
•
They decided to fill the role with an internal candidate.
Họ quyết định bổ nhiệm một ứng viên nội bộ vào vị trí đó.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland