Nghĩa của từ mild trong tiếng Việt.

mild trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mild

US /maɪld/
UK /maɪld/
"mild" picture

Tính từ

1.

nhẹ, ôn hòa

not severe, serious, or harsh

Ví dụ:
She suffered a mild headache.
Cô ấy bị đau đầu nhẹ.
The doctor prescribed a mild sedative.
Bác sĩ kê đơn thuốc an thần nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

ôn hòa, hiền lành

(of a person or their character) gentle and not easily provoked

Ví dụ:
He has a very mild temperament.
Anh ấy có tính khí rất ôn hòa.
Despite the challenge, her reaction was surprisingly mild.
Mặc dù gặp thử thách, phản ứng của cô ấy vẫn bất ngờ ôn hòa.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.

ôn hòa, dịu mát

(of weather) not cold or extreme

Ví dụ:
We had a surprisingly mild winter this year.
Năm nay chúng tôi có một mùa đông ôn hòa đáng ngạc nhiên.
The climate here is generally mild.
Khí hậu ở đây thường ôn hòa.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
4.

nhẹ, dịu

(of food or drink) not strong or pungent in flavor

Ví dụ:
I prefer a mild cheese.
Tôi thích phô mai nhẹ.
This curry has a very mild flavor.
Món cà ri này có hương vị rất nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland