Nghĩa của từ bland trong tiếng Việt.

bland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bland

US /blænd/
UK /blænd/
"bland" picture

Tính từ

1.

nhạt nhẽo, vô vị, tẻ nhạt

lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting

Ví dụ:
The soup was rather bland and needed more seasoning.
Món súp khá nhạt nhẽo và cần thêm gia vị.
His personality was so bland that he rarely stood out in a crowd.
Tính cách của anh ấy quá nhạt nhẽo đến nỗi anh ấy hiếm khi nổi bật trong đám đông.
2.

nhạt, dịu nhẹ, không kích thích

not stimulating or invigorating; soothing or mild

Ví dụ:
The doctor recommended a bland diet for his upset stomach.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên ăn kiêng nhạt cho dạ dày khó chịu.
The medication had a bland taste, making it easier to swallow.
Thuốc có vị nhạt, giúp dễ nuốt hơn.
Học từ này tại Lingoland