Nghĩa của từ severe trong tiếng Việt.

severe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

severe

US /səˈvɪr/
UK /səˈvɪr/
"severe" picture

Tính từ

1.

nghiêm trọng, dữ dội, khắc nghiệt

very great; intense

Ví dụ:
The patient is experiencing severe pain.
Bệnh nhân đang trải qua cơn đau dữ dội.
We are facing a severe shortage of water.
Chúng ta đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.
2.

nghiêm khắc, khắc nghiệt, cứng rắn

(of a person or their manner) strict or harsh

Ví dụ:
The teacher was very severe with the misbehaving students.
Giáo viên rất nghiêm khắc với những học sinh hư.
Her expression was severe, showing no hint of amusement.
Vẻ mặt cô ấy nghiêm nghị, không chút dấu hiệu vui vẻ.
3.

tối giản, không trang trí, nghiêm trang

(of a style of dress or design) plain and without decoration

Ví dụ:
She preferred a severe, minimalist style of decor.
Cô ấy thích phong cách trang trí tối giản và nghiêm túc.
The building's architecture was severe and imposing.
Kiến trúc của tòa nhà nghiêm trang và hùng vĩ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: