Nghĩa của từ severe trong tiếng Việt.
severe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
severe
US /səˈvɪr/
UK /səˈvɪr/

Tính từ
1.
2.
nghiêm khắc, khắc nghiệt, cứng rắn
(of a person or their manner) strict or harsh
Ví dụ:
•
The teacher was very severe with the misbehaving students.
Giáo viên rất nghiêm khắc với những học sinh hư.
•
Her expression was severe, showing no hint of amusement.
Vẻ mặt cô ấy nghiêm nghị, không chút dấu hiệu vui vẻ.
3.
tối giản, không trang trí, nghiêm trang
(of a style of dress or design) plain and without decoration
Ví dụ:
•
She preferred a severe, minimalist style of decor.
Cô ấy thích phong cách trang trí tối giản và nghiêm túc.
•
The building's architecture was severe and imposing.
Kiến trúc của tòa nhà nghiêm trang và hùng vĩ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland