Nghĩa của từ fiery trong tiếng Việt.

fiery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fiery

US /ˈfaɪə.ri/
UK /ˈfaɪə.ri/

Tính từ

1.

dể bắt lửa, hăng hái, nóng gắt, nóng hừng, như lửa

consisting of fire or burning strongly and brightly.

Ví dụ:
the sun was a fiery ball low on the hills
Học từ này tại Lingoland