harsh
US /hɑːrʃ/
UK /hɑːrʃ/

1.
2.
nghiêm khắc, khắc nghiệt, gay gắt
severe or strict
:
•
The judge gave him a harsh sentence.
Thẩm phán đã tuyên án nghiêm khắc đối với anh ta.
•
She received harsh criticism for her performance.
Cô ấy đã nhận được những lời chỉ trích gay gắt về màn trình diễn của mình.