Nghĩa của từ spicy trong tiếng Việt.

spicy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spicy

US /ˈspaɪ.si/
UK /ˈspaɪ.si/
"spicy" picture

Tính từ

1.

cay, nồng

having a strong, pungent, and hot flavor

Ví dụ:
I love eating spicy food, especially curries.
Tôi thích ăn đồ ăn cay, đặc biệt là cà ri.
Be careful, this sauce is very spicy.
Cẩn thận, nước sốt này rất cay.
Từ đồng nghĩa:
2.

gây sốc, táo bạo, khiêu khích

exciting or scandalous

Ví dụ:
The newspaper published a spicy article about the celebrity's private life.
Tờ báo đã đăng một bài báo gây sốc về đời tư của người nổi tiếng.
She told a very spicy joke that made everyone laugh.
Cô ấy kể một câu chuyện cười rất táo bạo khiến mọi người bật cười.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: