Nghĩa của từ means trong tiếng Việt.
means trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
means
US /miːnz/
UK /miːnz/

Danh từ
1.
phương tiện, cách thức
a method, course of action, or instrument by which something can be accomplished
Ví dụ:
•
He achieved his goals by fair means.
Anh ấy đã đạt được mục tiêu bằng phương tiện công bằng.
•
The internet is a powerful means of communication.
Internet là một phương tiện giao tiếp mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
2.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland