income
US /ˈɪn.kʌm/
UK /ˈɪn.kʌm/

1.
thu nhập, lợi tức
money received, especially on a regular basis, for work or through investments.
:
•
His annual income is sufficient to support his family.
Thu nhập hàng năm của anh ấy đủ để nuôi sống gia đình.
•
She relies on her part-time job for her main income.
Cô ấy dựa vào công việc bán thời gian để có thu nhập chính.