Nghĩa của từ "mean well" trong tiếng Việt.

"mean well" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mean well

US /miːn wel/
UK /miːn wel/
"mean well" picture

Thành ngữ

1.

có ý tốt, có thiện chí

to have good intentions, even if the results are not good

Ví dụ:
I know he didn't mean to offend you; he just means well.
Tôi biết anh ấy không cố ý xúc phạm bạn; anh ấy chỉ có ý tốt.
Despite her clumsy attempts, she always means well.
Mặc dù những nỗ lực vụng về của cô ấy, cô ấy luôn có ý tốt.
Học từ này tại Lingoland