Nghĩa của từ way trong tiếng Việt.

way trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

way

US /weɪ/
UK /weɪ/
"way" picture

Danh từ

1.

cách, phương pháp

a method, style, or manner of doing something

Ví dụ:
There are many ways to solve this problem.
Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này.
I like the way she sings.
Tôi thích cách cô ấy hát.
2.

đường, lối đi

a road, track, or path for traveling

Ví dụ:
Which is the shortest way to the station?
Đường nào ngắn nhất đến ga?
They lost their way in the forest.
Họ lạc đường trong rừng.
Từ đồng nghĩa:
3.

hướng, phía

a particular direction or position

Ví dụ:
Look this way.
Nhìn hướng này.
The car was coming the other way.
Chiếc xe đang đi hướng khác.
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

rất, quá, hơn nhiều

to a great extent or degree

Ví dụ:
He's way taller than me.
Anh ấy cao hơn nhiều so với tôi.
That's way too expensive.
Cái đó quá đắt.
Học từ này tại Lingoland