way
US /weɪ/
UK /weɪ/

1.
2.
3.
hướng, phía
a particular direction or position
:
•
Look this way.
Nhìn hướng này.
•
The car was coming the other way.
Chiếc xe đang đi hướng khác.
1.
rất, quá, hơn nhiều
to a great extent or degree
:
•
He's way taller than me.
Anh ấy cao hơn nhiều so với tôi.
•
That's way too expensive.
Cái đó quá đắt.