Nghĩa của từ method trong tiếng Việt.
method trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
method
US /ˈmeθ.əd/
UK /ˈmeθ.əd/

Danh từ
1.
phương pháp, cách thức
a particular procedure for accomplishing or approaching something, especially a systematic or established one.
Ví dụ:
•
The scientific method involves observation, hypothesis, and experimentation.
Phương pháp khoa học bao gồm quan sát, giả thuyết và thử nghiệm.
•
Her teaching method is very effective.
Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland