Nghĩa của từ meaning trong tiếng Việt.
meaning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meaning
US /ˈmiː.nɪŋ/
UK /ˈmiː.nɪŋ/

Danh từ
1.
ý nghĩa, nghĩa
what is meant by a word, text, concept, or action
Ví dụ:
•
The meaning of the word 'serendipity' is the occurrence and development of events by chance in a happy or beneficial way.
Ý nghĩa của từ 'serendipity' là sự xuất hiện và phát triển của các sự kiện một cách tình cờ theo hướng hạnh phúc hoặc có lợi.
•
His silence had a deeper meaning.
Sự im lặng của anh ấy có một ý nghĩa sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa:
2.
ý nghĩa, giá trị, tầm quan trọng
purpose, value, or importance
Ví dụ:
•
Life has no meaning without love.
Cuộc sống không có ý nghĩa nếu không có tình yêu.
•
He searched for the true meaning of happiness.
Anh ấy tìm kiếm ý nghĩa thực sự của hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland