Nghĩa của từ funds trong tiếng Việt.
funds trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
funds
US /ˈfʌndz/
Động từ
Danh từ
1.
quỹ
a sum of money saved or made available for a particular purpose.
Ví dụ:
•
he had set up a fund to coordinate economic investment
Học từ này tại Lingoland