Nghĩa của từ look trong tiếng Việt.
look trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
look
US /lʊk/
UK /lʊk/

Động từ
1.
Danh từ
1.
2.
vẻ ngoài, biểu cảm
the appearance of someone or something, especially as expressing a particular quality or emotion
Ví dụ:
•
He had a worried look on his face.
Anh ấy có vẻ mặt lo lắng.
•
The house has a modern look.
Ngôi nhà có vẻ ngoài hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland