Nghĩa của từ aspect trong tiếng Việt.

aspect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aspect

US /ˈæs.pekt/
UK /ˈæs.pekt/
"aspect" picture

Danh từ

1.

khía cạnh, mặt

a particular part or feature of something

Ví dụ:
The most important aspect of the job is communication.
Khía cạnh quan trọng nhất của công việc là giao tiếp.
We need to consider every aspect of the problem.
Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của vấn đề.
2.

vẻ ngoài, góc nhìn, khía cạnh

the appearance of something to the eye or mind

Ví dụ:
The house had a charming aspect.
Ngôi nhà có một vẻ ngoài quyến rũ.
From this aspect, the situation looks different.
Từ khía cạnh này, tình hình trông khác đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland