aspect
US /ˈæs.pekt/
UK /ˈæs.pekt/

1.
2.
vẻ ngoài, góc nhìn, khía cạnh
the appearance of something to the eye or mind
:
•
The house had a charming aspect.
Ngôi nhà có một vẻ ngoài quyến rũ.
•
From this aspect, the situation looks different.
Từ khía cạnh này, tình hình trông khác đi.