Nghĩa của từ resemble trong tiếng Việt.
resemble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resemble
US /rɪˈzem.bəl/
UK /rɪˈzem.bəl/

Động từ
1.
giống, tương tự
have a similar appearance to or qualities in common with (someone or something); look or be like.
Ví dụ:
•
She resembles her mother.
Cô ấy giống mẹ mình.
•
The new building resembles a giant ship.
Tòa nhà mới giống một con tàu khổng lồ.
Học từ này tại Lingoland