Nghĩa của từ feel trong tiếng Việt.
feel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feel
US /fiːl/
UK /fiːl/

Động từ
1.
cảm thấy, cảm nhận
experience an emotion or sensation
Ví dụ:
•
I feel happy today.
Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.
•
Do you feel the heat?
Bạn có cảm thấy nóng không?
Từ đồng nghĩa:
2.
Danh từ
1.
cảm giác, sự chạm
an act of touching or an impression conveyed by touching
Ví dụ:
•
The fabric has a soft feel.
Vải có cảm giác mềm mại.
•
I like the feel of silk.
Tôi thích cảm giác của lụa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland