Nghĩa của từ "look up to" trong tiếng Việt.

"look up to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look up to

US /lʊk ʌp tuː/
UK /lʊk ʌp tuː/
"look up to" picture

Cụm động từ

1.

ngưỡng mộ, kính trọng

to admire or respect someone

Ví dụ:
Children often look up to their parents.
Trẻ em thường ngưỡng mộ cha mẹ của chúng.
I really look up to my older sister for her achievements.
Tôi thực sự ngưỡng mộ chị gái tôi vì những thành tựu của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland