Nghĩa của từ "look into" trong tiếng Việt.

"look into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look into

US /lʊk ˈɪntuː/
UK /lʊk ˈɪntuː/
"look into" picture

Cụm động từ

1.

điều tra, xem xét

to investigate or examine something, especially a problem or a complaint

Ví dụ:
The police are going to look into the matter.
Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc.
We need to look into why sales have dropped.
Chúng ta cần xem xét tại sao doanh số bán hàng lại giảm.
Học từ này tại Lingoland