gaze
US /ɡeɪz/
UK /ɡeɪz/

1.
nhìn chằm chằm, ngắm nhìn
look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
:
•
He continued to gaze at her, lost in thought.
Anh ấy tiếp tục nhìn chằm chằm vào cô ấy, chìm đắm trong suy nghĩ.
•
She would often gaze out of the window at the passing clouds.
Cô ấy thường nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ ngắm những đám mây trôi qua.