Nghĩa của từ gaze trong tiếng Việt.
gaze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gaze
US /ɡeɪz/
UK /ɡeɪz/

Động từ
1.
nhìn chằm chằm, ngắm nhìn
look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
Ví dụ:
•
He continued to gaze at her, lost in thought.
Anh ấy tiếp tục nhìn chằm chằm vào cô ấy, chìm đắm trong suy nghĩ.
•
She would often gaze out of the window at the passing clouds.
Cô ấy thường nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ ngắm những đám mây trôi qua.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland