Nghĩa của từ channel trong tiếng Việt.
channel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
channel
US /ˈtʃæn.əl/
UK /ˈtʃæn.əl/

Danh từ
1.
kênh
a band of frequencies for a specific purpose, such as broadcasting television or radio
Ví dụ:
•
What channel is the news on?
Tin tức đang chiếu trên kênh nào?
•
The show is broadcast on a different channel every week.
Chương trình được phát sóng trên một kênh khác mỗi tuần.
2.
3.
kênh, hướng, phương tiện
a course or direction in which something may be directed
Ví dụ:
•
He tried to direct her thoughts into a more positive channel.
Anh ấy cố gắng hướng suy nghĩ của cô ấy vào một kênh tích cực hơn.
•
All communications must go through the proper channels.
Tất cả các thông tin liên lạc phải đi qua các kênh thích hợp.
Động từ
1.
2.
truyền tải, thể hiện
to express or direct (energy, emotion, etc.) through a particular medium or outlet
Ví dụ:
•
She learned to channel her anger into creative work.
Cô ấy học cách chuyển hóa sự tức giận của mình thành công việc sáng tạo.
•
The artist tried to channel the spirit of the ancient masters.
Người nghệ sĩ đã cố gắng truyền tải tinh thần của các bậc thầy cổ đại.
Học từ này tại Lingoland