Nghĩa của từ A-line trong tiếng Việt.
A-line trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
A-line
US /ˈeɪ.laɪn/
UK /ˈeɪ.laɪn/

Tính từ
1.
chữ A, dáng chữ A
a style of dress or skirt that is narrower at the top and flares out towards the hem, resembling the letter 'A'
Ví dụ:
•
She wore a classic A-line dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy chữ A cổ điển đến bữa tiệc.
•
The skirt had a flattering A-line silhouette.
Chiếc váy có dáng chữ A tôn dáng.
Học từ này tại Lingoland