in line with

US /ɪn laɪn wɪθ/
UK /ɪn laɪn wɪθ/
"in line with" picture
1.

phù hợp với, theo đúng

in agreement or conformity with

:
The new policy is in line with the company's values.
Chính sách mới phù hợp với các giá trị của công ty.
His actions were not in line with his promises.
Hành động của anh ấy không phù hợp với những lời hứa của anh ấy.