coat
US /koʊt/
UK /koʊt/

1.
áo khoác, áo choàng
an outer garment that you wear over other clothes to keep warm or for protection
:
•
She put on her winter coat before going outside.
Cô ấy mặc áo khoác mùa đông trước khi ra ngoài.
•
He hung his coat on the hook by the door.
Anh ấy treo áo khoác của mình lên móc cạnh cửa.