Nghĩa của từ coat trong tiếng Việt.
coat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coat
US /koʊt/
UK /koʊt/

Danh từ
1.
áo khoác, áo choàng
an outer garment that you wear over other clothes to keep warm or for protection
Ví dụ:
•
She put on her winter coat before going outside.
Cô ấy mặc áo khoác mùa đông trước khi ra ngoài.
•
He hung his coat on the hook by the door.
Anh ấy treo áo khoác của mình lên móc cạnh cửa.
Động từ
Học từ này tại Lingoland