Nghĩa của từ insipid trong tiếng Việt.
insipid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insipid
US /ɪnˈsɪp.ɪd/
UK /ɪnˈsɪp.ɪd/

Tính từ
1.
nhạt nhẽo, vô vị
lacking flavor; tasteless
Ví dụ:
•
The soup was rather insipid and needed more seasoning.
Món súp khá nhạt nhẽo và cần thêm gia vị.
•
He found the local cuisine to be surprisingly insipid.
Anh ấy thấy ẩm thực địa phương nhạt nhẽo một cách đáng ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
2.
nhạt nhẽo, tẻ nhạt
lacking vigor or interest; dull
Ví dụ:
•
The conversation was utterly insipid, with no interesting points raised.
Cuộc trò chuyện hoàn toàn nhạt nhẽo, không có điểm thú vị nào được đưa ra.
•
His latest novel was criticized for its insipid characters and predictable plot.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy bị chỉ trích vì các nhân vật nhạt nhẽo và cốt truyện dễ đoán.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland