Nghĩa của từ savory trong tiếng Việt.
savory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
savory
US /ˈseɪ.vɚ.i/
UK /ˈseɪ.vɚ.i/
Tính từ
1.
mặn, thơm ngon
having a pleasant, salty or spicy taste rather than sweet
Ví dụ:
•
The chef prepared a delicious savory dish with herbs and spices.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn mặn ngon tuyệt với các loại thảo mộc và gia vị.
•
I prefer savory snacks like chips over sweet ones like cookies.
Tôi thích đồ ăn vặt mặn như khoai tây chiên hơn đồ ngọt như bánh quy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
đáng kính, đáng trọng
morally good or respectable
Ví dụ:
•
He made a savory decision that benefited everyone involved.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định đáng kính có lợi cho tất cả những người liên quan.
•
Her savory reputation was built on years of honest work.
Danh tiếng đáng kính của cô ấy được xây dựng trên nhiều năm làm việc trung thực.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
cây savory, thảo mộc thơm
an aromatic herb of the mint family, used in cooking
Ví dụ:
•
Add a pinch of savory to the stew for extra flavor.
Thêm một nhúm cây savory vào món hầm để tăng thêm hương vị.
•
Dried savory is a common ingredient in Mediterranean cuisine.
Cây savory khô là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.
Học từ này tại Lingoland