Nghĩa của từ piquant trong tiếng Việt.
piquant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
piquant
US /ˈpiː.kənt/
UK /ˈpiː.kənt/

Tính từ
1.
cay nồng, thơm ngon, kích thích vị giác
having a pleasantly sharp taste or appetizing flavor
Ví dụ:
•
The chef added a piquant sauce to the dish.
Đầu bếp đã thêm một loại nước sốt cay nồng vào món ăn.
•
She enjoyed the piquant flavor of the aged cheese.
Cô ấy thích hương vị cay nồng của phô mai ủ lâu.
2.
thú vị, kích thích, hấp dẫn
pleasantly stimulating or exciting to the mind
Ví dụ:
•
The conversation was full of piquant observations.
Cuộc trò chuyện đầy những nhận xét thú vị.
•
She found his wit and charm quite piquant.
Cô ấy thấy sự hóm hỉnh và quyến rũ của anh ấy khá thú vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland