zesty
US /ˈzes.ti/
UK /ˈzes.ti/

1.
đậm đà, sôi nổi, hăng hái
having or characterized by zest; piquant
:
•
The lemon dressing added a zesty flavor to the salad.
Nước sốt chanh đã thêm hương vị đậm đà vào món salad.
•
Her zesty personality made her popular at parties.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các bữa tiệc.