Nghĩa của từ zesty trong tiếng Việt.
zesty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
zesty
US /ˈzes.ti/
UK /ˈzes.ti/

Tính từ
1.
đậm đà, sôi nổi, hăng hái
having or characterized by zest; piquant
Ví dụ:
•
The lemon dressing added a zesty flavor to the salad.
Nước sốt chanh đã thêm hương vị đậm đà vào món salad.
•
Her zesty personality made her popular at parties.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong các bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland