engaging
US /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/
UK /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

1.
cuốn hút, hấp dẫn, lôi cuốn
charming and attractive; pleasant to be with
:
•
She has a very engaging smile.
Cô ấy có một nụ cười rất cuốn hút.
•
He is an engaging speaker who keeps the audience captivated.
Anh ấy là một diễn giả cuốn hút, khiến khán giả say mê.