Nghĩa của từ flavorful trong tiếng Việt.
flavorful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flavorful
US /ˈfleɪ.vɚ.fəl/
UK /ˈfleɪ.vɚ.fəl/

Tính từ
1.
đậm đà hương vị, ngon
full of flavor; tasty
Ví dụ:
•
The chef prepared a truly flavorful dish.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn thực sự đậm đà hương vị.
•
Add herbs to make the soup more flavorful.
Thêm rau thơm để món súp thơm ngon hơn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: