tasty
US /ˈteɪ.sti/
UK /ˈteɪ.sti/

1.
ngon, đậm đà
having a pleasant, distinct flavor
:
•
This cake is really tasty!
Cái bánh này thật sự rất ngon!
•
The chef prepared a very tasty meal.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn rất ngon.
ngon, đậm đà
having a pleasant, distinct flavor