Nghĩa của từ stimulating trong tiếng Việt.

stimulating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stimulating

US /ˈstɪm.jə.leɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈstɪm.jə.leɪ.t̬ɪŋ/
"stimulating" picture

Tính từ

1.

kích thích, gợi hứng thú

encouraging or arousing interest or enthusiasm

Ví dụ:
The discussion was very stimulating and thought-provoking.
Cuộc thảo luận rất kích thích và gợi mở tư duy.
She found the new job to be intellectually stimulating.
Cô ấy thấy công việc mới rất kích thích về mặt trí tuệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland