Nghĩa của từ donate trong tiếng Việt.

donate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

donate

US /ˈdoʊ.neɪt/
UK /ˈdoʊ.neɪt/
"donate" picture

Động từ

1.

quyên góp, hiến tặng

give (money or goods) for a good cause, for example to a charity

Ví dụ:
She decided to donate all her old clothes to a local shelter.
Cô ấy quyết định quyên góp tất cả quần áo cũ của mình cho một mái ấm địa phương.
Many people donate blood to save lives.
Nhiều người hiến máu để cứu người.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: