fluid
US /ˈfluː.ɪd/
UK /ˈfluː.ɪd/

1.
2.
mượt mà, trôi chảy
smooth and continuous.
:
•
Her movements were graceful and fluid.
Những chuyển động của cô ấy duyên dáng và mượt mà.
•
The conversation was very fluid, moving from one topic to another easily.
Cuộc trò chuyện rất trôi chảy, dễ dàng chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác.