Nghĩa của từ rigid trong tiếng Việt.

rigid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rigid

US /ˈrɪdʒ.ɪd/
UK /ˈrɪdʒ.ɪd/
"rigid" picture

Tính từ

1.

cứng, không uốn cong được, không linh hoạt

unable to bend or be forced out of shape; not flexible.

Ví dụ:
The old man's body was rigid with cold.
Cơ thể ông lão cứng đờ vì lạnh.
The plastic became rigid after it cooled.
Nhựa trở nên cứng sau khi nguội.
2.

nghiêm ngặt, cứng nhắc, không thay đổi được

unable to change or be adapted

Ví dụ:
The company has a rigid policy on returns.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về đổi trả hàng.
His thinking was too rigid to accept new ideas.
Tư duy của anh ấy quá cứng nhắc để chấp nhận những ý tưởng mới.
Học từ này tại Lingoland