Nghĩa của từ "amniotic fluid" trong tiếng Việt.
"amniotic fluid" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amniotic fluid
US /ˌæm.niˈɑː.t̬ɪk ˈfluː.ɪd/
UK /ˌæm.niˈɑː.t̬ɪk ˈfluː.ɪd/

Danh từ
1.
nước ối
the fluid surrounding a fetus within the amnion
Ví dụ:
•
The doctor checked the level of amniotic fluid during the ultrasound.
Bác sĩ kiểm tra mức nước ối trong quá trình siêu âm.
•
A rupture of the membranes releases the amniotic fluid.
Vỡ màng ối sẽ giải phóng nước ối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland