Nghĩa của từ substance trong tiếng Việt.

substance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

substance

US /ˈsʌb.stəns/
UK /ˈsʌb.stəns/
"substance" picture

Danh từ

1.

chất, vật chất

a particular kind of matter with uniform properties

Ví dụ:
Water is a common substance.
Nước là một chất phổ biến.
The white substance was identified as sugar.
Chất màu trắng được xác định là đường.
2.

thực chất, vật chất

the real physical matter of which a person or thing consists and which has a tangible, solid presence

Ví dụ:
The chair was made of a hard, wooden substance.
Chiếc ghế được làm từ một chất liệu gỗ cứng.
The artist used a strange, glowing substance in his painting.
Người nghệ sĩ đã sử dụng một chất phát sáng kỳ lạ trong bức tranh của mình.
Từ đồng nghĩa:
3.

nội dung chính, bản chất, cốt lõi

the most important or essential part of something; the gist

Ví dụ:
The substance of his argument was that the economy needed reform.
Thực chất lập luận của ông là nền kinh tế cần cải cách.
I couldn't grasp the full substance of the lecture.
Tôi không thể nắm bắt được toàn bộ nội dung của bài giảng.
Từ đồng nghĩa:
4.

nội dung, ý nghĩa, tầm quan trọng

the quality of being meaningful, important, or relevant

Ví dụ:
His speech lacked any real substance.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu bất kỳ nội dung thực sự nào.
The new policy has more substance than the previous one.
Chính sách mới có nhiều nội dung hơn chính sách trước.
Học từ này tại Lingoland