Nghĩa của từ changeable trong tiếng Việt.

changeable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

changeable

US /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
UK /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
"changeable" picture

Tính từ

1.

thay đổi, biến đổi

liable to change or to be changed; variable

Ví dụ:
The weather in the mountains is very changeable.
Thời tiết ở vùng núi rất thay đổi.
Her mood is quite changeable, so be careful.
Tâm trạng của cô ấy khá thay đổi, nên hãy cẩn thận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: