changeable

US /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
UK /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
"changeable" picture
1.

thay đổi, biến đổi

liable to change or to be changed; variable

:
The weather in the mountains is very changeable.
Thời tiết ở vùng núi rất thay đổi.
Her mood is quite changeable, so be careful.
Tâm trạng của cô ấy khá thay đổi, nên hãy cẩn thận.