Nghĩa của từ stable trong tiếng Việt.
stable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stable
US /ˈsteɪ.bəl/
UK /ˈsteɪ.bəl/

Tính từ
1.
2.
vững chắc, kiên cố
(of an object or structure) not easily upset or overthrown
Ví dụ:
•
Make sure the ladder is stable before you climb it.
Hãy đảm bảo thang vững chắc trước khi bạn leo lên.
•
The table felt very stable on the flat floor.
Cái bàn cảm thấy rất vững chắc trên sàn phẳng.
Danh từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland