Nghĩa của từ experience trong tiếng Việt.
experience trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
experience
US /ɪkˈspɪr.i.əns/
UK /ɪkˈspɪr.i.əns/

Danh từ
1.
kinh nghiệm
practical contact with and observation of facts or events
Ví dụ:
•
He has a lot of experience in teaching.
Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy.
•
Learning from experience is crucial for growth.
Học hỏi từ kinh nghiệm là rất quan trọng cho sự phát triển.
Từ đồng nghĩa:
2.
trải nghiệm, sự kiện
an event or occurrence that leaves an impression on someone
Ví dụ:
•
Visiting Japan was an amazing experience.
Chuyến thăm Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời.
•
The concert was a memorable experience for everyone.
Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm đáng nhớ đối với mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
trải qua, gặp phải
to undergo or be subjected to (an event or occurrence)
Ví dụ:
•
She will experience many changes in her new job.
Cô ấy sẽ trải qua nhiều thay đổi trong công việc mới.
•
We experienced some technical difficulties during the presentation.
Chúng tôi đã gặp phải một số khó khăn kỹ thuật trong buổi thuyết trình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland