Nghĩa của từ "bad feelings" trong tiếng Việt.

"bad feelings" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bad feelings

US /bæd ˈfiːlɪŋz/
UK /bæd ˈfiːlɪŋz/
"bad feelings" picture

Danh từ số nhiều

1.

cảm xúc tiêu cực, cảm giác khó chịu

unpleasant emotions or sensations

Ví dụ:
After the argument, there were a lot of bad feelings between them.
Sau cuộc cãi vã, có rất nhiều cảm xúc tiêu cực giữa họ.
I had a bad feeling about the whole situation.
Tôi có một linh cảm xấu về toàn bộ tình huống.
Học từ này tại Lingoland