Nghĩa của từ "gut feeling" trong tiếng Việt.

"gut feeling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gut feeling

US /ɡʌt ˈfiːlɪŋ/
UK /ɡʌt ˈfiːlɪŋ/
"gut feeling" picture

Danh từ

1.

linh cảm, trực giác, cảm giác mách bảo

an intuition or instinct; a strong belief or feeling about something that is not based on facts or reason

Ví dụ:
I had a gut feeling that something was wrong.
Tôi có một linh cảm rằng có điều gì đó không ổn.
Trust your gut feeling when making important decisions.
Hãy tin vào linh cảm của bạn khi đưa ra những quyết định quan trọng.
Học từ này tại Lingoland