Nghĩa của từ handle trong tiếng Việt.

handle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

handle

US /ˈhæn.dəl/
UK /ˈhæn.dəl/
"handle" picture

Danh từ

1.

tay cầm, cán

the part of an object by which it can be held, carried, or controlled

Ví dụ:
The cup has a broken handle.
Cái cốc có tay cầm bị hỏng.
Grab the door by the handle.
Nắm cửa bằng tay nắm.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

xử lý, giải quyết

to deal with (a situation, problem, or difficulty)

Ví dụ:
She can handle the pressure well.
Cô ấy có thể xử lý áp lực tốt.
Please handle this package with care.
Vui lòng xử lý gói hàng này cẩn thận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: