Nghĩa của từ sensation trong tiếng Việt.

sensation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sensation

US /senˈseɪ.ʃən/
UK /senˈseɪ.ʃən/
"sensation" picture

Danh từ

1.

cảm giác, sự cảm nhận

a physical feeling or perception resulting from something that happens to or comes into contact with the body.

Ví dụ:
She had a strange sensation in her stomach.
Cô ấy có một cảm giác lạ trong bụng.
The cold water gave him a tingling sensation.
Nước lạnh mang lại cho anh một cảm giác ngứa ran.
2.

cơn sốt, hiện tượng, sự phấn khích

a widespread reaction of interest and excitement.

Ví dụ:
The new movie caused quite a sensation.
Bộ phim mới đã gây ra một cơn sốt lớn.
The band became an overnight sensation.
Ban nhạc đã trở thành một hiện tượng chỉ sau một đêm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: