Nghĩa của từ think trong tiếng Việt.
think trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
think
US /θɪŋk/
UK /θɪŋk/

Động từ
1.
2.
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
direct one's mind toward someone or something; use one's mind to consider or reason about something
Ví dụ:
•
I need some time to think.
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
•
He was thinking about his future.
Anh ấy đang suy nghĩ về tương lai của mình.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
suy nghĩ, ý nghĩ
an act of thinking
Ví dụ:
•
Give it some think before you decide.
Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
•
That was a good think.
Đó là một suy nghĩ hay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland