caring

US /ˈker.ɪŋ/
UK /ˈker.ɪŋ/
"caring" picture
1.

quan tâm, chu đáo

displaying kindness and concern for others

:
She is a very caring person who always helps those in need.
Cô ấy là một người rất quan tâm, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
He showed a caring attitude towards his elderly parents.
Anh ấy thể hiện thái độ quan tâm đối với cha mẹ già của mình.
1.

chăm sóc, sự quan tâm

the action of looking after someone or something

:
The nurse's caring for the patients was exceptional.
Sự chăm sóc của y tá dành cho bệnh nhân là đặc biệt.
He dedicated his life to the caring of abandoned animals.
Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho việc chăm sóc những con vật bị bỏ rơi.