Nghĩa của từ selfish trong tiếng Việt.

selfish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

selfish

US /ˈsel.fɪʃ/
UK /ˈsel.fɪʃ/
"selfish" picture

Tính từ

1.

ích kỷ

lacking consideration for others; concerned chiefly with one's own personal profit or pleasure.

Ví dụ:
It was selfish of him to take the last slice of cake.
Anh ta thật ích kỷ khi lấy miếng bánh cuối cùng.
Don't be so selfish, share your toys with your brother.
Đừng quá ích kỷ, hãy chia sẻ đồ chơi của bạn với em trai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland