Nghĩa của từ "care home" trong tiếng Việt.

"care home" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

care home

US /ˈker hoʊm/
UK /ˈker hoʊm/
"care home" picture

Danh từ

1.

viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão

a residential institution where elderly or disabled people are cared for

Ví dụ:
My grandmother moved into a care home last month.
Bà tôi đã chuyển đến một viện dưỡng lão vào tháng trước.
The new care home offers excellent facilities for residents.
Viện dưỡng lão mới cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho cư dân.
Học từ này tại Lingoland